VT498 là dòng xe chất lượng cao hoàn toàn mới của VEAM MOTOR. Xe có nội ngoại thất sang trọng, hiện đại với nhiều tính năng ưu việt. Xe sử dụng động cơ NissanZD30 130Ps cho hiệu suất hoạt động tối ưu. VT498 sẽ là dòng xe chiến lược của VEAM MOTOR.
Veam VT498 được trang bị động cơ Nissan ZD30 2,9 lít loại 4 kỳ 4 xilanh có Turbo tăng áp vận hành êm ái, mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, rất phù hợp khi chạy trên đường cao tốc. Động cơ Nissan ZD30 còn mang lại cho Veam VT498những ưu điểm khá lớn là tiêu hao nhiên liệu ở mức thấp và thân thiện với môi trường theo tiêu chuẩn khí thải Euro II.
BẢNG GIÁ CHI TIẾT XE VEAM VT498 4.99 TẤN
![]() |
XE VEAM VT498 4.99 TẤN. - Tự trọng: 3.230 kg. - Tổng tải: 8.415 kg. - Kích thước xe: 7.010 x 2.050 x 3.050mm - Kích thước thùng: 5.095 x 1.880 x 790/1.870mm. - Giá xe: 539.000.000 VNĐ. |
![]() |
- Loại động cơ: ZD30D13-3N(NISSAN). - Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp. - Thể tích: 2953 cm3 - Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 96 kW/ 3600 v/ph. - Lốp xe: 7.50 - 16 /7.50 - 16. -Veam VT498 sử dụng hộp số Nissan ZF280 loại 5 số tiến, 1 số lùi có hiệu suất truyền lực cao, sang số số nhẹ nhàng. Các bánh răng hộp số đồng bộ hóa và được chế tạo bằng vật liệu có độ bền cao, hoạt động êm ái trong mọi trạng thái.
|
* QUY TRÌNH MUA XE TẢI VEAM VT498 4.99 TẤN TRẢ GÓP:
- Quý khách chuẩn bị chứng minh nhân dân và sổ hộ khẩu(photo không càn công chứng)
=> Ký hợp đồng với Công ty TNHH Cơ Khí Ôtô Phú Cường.
=> Ngân hàng ra thông báo tài trợ (khoảng 1 ngày làm việc).
=> Khách hàng phải tiến hành đóng tiền xe và chi phí làm thủ tục đăng ký xe.(tùy vào thời gian quý khách đi chuyển tiền cho công ty).
=> công ty đi đăng ký, đăng kiểm ra biển số cho quý khách (1 ngày).
=> Khi có biển số xe và có giấy hẹn, khách hàng lên ngân hàng ký hợp đồng tín dụng, đóng phí hành chính và giấy nhận nợ của ngân hàng.
=> Giao xe và giấy tờ liên quan cho quý khách.
HOTLINE: ĐOÀN THANH KHÁNH 0121.5864.119 - 086.990033.4 |
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP:
HỒ SƠ GỒM:
1. Chứng minh nhân dân (photo).
2. Sổ hộ khẩu (photo).
3. Giấy chứng nhận độc thân hoặc giấy kết hôn.
chỉ vậy thôi chúng tôi sẽ làm hồ sơ vay cao nhất cho quý khách.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
+ Đặc biệt công ty có xe sửa chữa lưu động 24/24 phục vụ tận tình khi xe của quý khách có vấn đề. Call:0912 848 657 để được xử lý nhanh.
Vì lợi ích của khách hàng và đất nước.
Người không có chữ tín sẽ chẳng làm nên việc gì. "Khổng Tử"
Nhãn hiệu : |
VEAM VT498 MB |
Số chứng nhận : |
390/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
26/03/2015 |
Trọng lượng bản thân : |
3.230 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1510 |
kG |
- Cầu sau : |
1720 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4.990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8.415 |
kG |
Kích thước xe : |
7.010 x 2.050 x 3.050 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
5.095 x 1.880 x 790/1.870 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1570/1530 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ZD30D13-3N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2953 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Nhãn hiệu : |
VEAM VT498 TK |
Số chứng nhận : |
393/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
26/03/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Trọng lượng bản thân : |
3050 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1470 |
kG |
- Cầu sau : |
1580 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8235 |
kG |
Kích thước xe |
7010 x 2050 x 3000 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
5095 x 1880 x 1870/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1570/1530 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ZD30D13-3N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2953 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |